張る [Trương]
貼る [Thiếp]
はる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

📝 đặc biệt là 貼る

dán; dính; gắn

JP: あなたの願書がんしょ最近さいきん写真しゃしんりなさい。

VI: Hãy dán một bức ảnh gần đây của bạn vào đơn xin của bạn.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từTha động từ

kéo căng; trải ra; căng; thắt chặt; dựng lên (ví dụ: lều)

JP: クモがクモのるところをたことがありますか。

VI: Bạn đã từng thấy nhện đang dệt mạng chưa?

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

hình thành (ví dụ: băng trên ao)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từTha động từ

lấp đầy; phồng lên

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

nhô ra; đẩy ra

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

đăng (liên kết, v.v. trực tuyến)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

đắt tiền

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

canh gác; theo dõi

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

tát

🔗 頬を張る

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

Lĩnh vực: Mạt chược

còn một quân nữa là hoàn thành

🔗 テンパる; 聴牌

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

Lĩnh vực: Toán học

trải dài; tạo ra

Hán tự

Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)
Thiếp dán; dính; áp dụng

Từ liên quan đến 張る