糊付け
[Hồ Phó]
のりづけ
のりつけ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
hồ quần áo
JP: 洗濯のりでののりづけの仕方を教えてください。
VI: Làm ơn chỉ cho tôi cách tinh bột quần áo bằng tinh bột giặt.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
dán; dán giấy