糊する [Hồ]
のりする

Động từ suru (bao gồm)Tha động từ

dán; dính bằng keo; hồ (ví dụ: áo sơ mi)

Động từ suru (bao gồm)Tha động từ

📝 như 口を糊する

kiếm sống khó khăn

🔗 口を糊する

Hán tự

Hồ keo; hồ; hồ dán

Từ liên quan đến 糊する