糊着 [Hồ Khán]
こちゃく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

dán bằng keo; bám chặt (như dán keo)

Hán tự

Hồ keo; hồ; hồ dán
Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo

Từ liên quan đến 糊着