こびり付く
[Phó]
こびり着く [Khán]
こびり着く [Khán]
こびりつく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
dính chặt; bám chặt
JP: 靴の裏にガムがこびりついちゃった。
VI: Có kẹo cao su dính vào đế giày tôi.