吸い付く [Hấp Phó]
吸いつく [Hấp]
吸付く [Hấp Phó]
すいつく

Động từ Godan - đuôi “ku”

dính vào

Hán tự

Hấp hút; hít
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 吸い付く