吸着
[Hấp Khán]
きゅうちゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Hóa học
hấp phụ
Trái nghĩa: 脱着・だっちゃく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bám dính