膠着 [Giao Khán]

こう着 [Khán]

こうちゃく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

kết dính; bám dính

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bế tắc; đình trệ

🔗 膠着状態

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

kết dính

Hán tự

Từ liên quan đến 膠着