手詰まり [Thủ Cật]

手詰り [Thủ Cật]

てづまり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

bế tắc; đình trệ; ngưng trệ; không lối thoát

Hán tự

Từ liên quan đến 手詰まり