Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
デッドロック
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Tin học
bế tắc
Từ liên quan đến デッドロック
手詰まり
てづまり
bế tắc; đình trệ; ngưng trệ; không lối thoát
手詰り
てづまり
bế tắc; đình trệ; ngưng trệ; không lối thoát
立ち往生
たちおうじょう
bị đình trệ; bị mắc kẹt; bị kẹt; bế tắc
膠着
こうちゃく
kết dính; bám dính
膠着状態
こうちゃくじょうたい
bế tắc; đình trệ
行きあたり
いきあたり
cuối đường; cuối phố
行き当たり
いきあたり
cuối đường; cuối phố
行き止まり
いきどまり
ngõ cụt; hẻm cụt; đường không thông (trên biển báo)
行き止り
いきどまり
ngõ cụt; hẻm cụt; đường không thông (trên biển báo)
行き詰まり
いきづまり
bế tắc; ngõ cụt; không lối thoát
行き詰り
いきづまり
bế tắc; ngõ cụt; không lối thoát
行止まり
いきどまり
ngõ cụt; hẻm cụt; đường không thông (trên biển báo)
行止り
いきどまり
ngõ cụt; hẻm cụt; đường không thông (trên biển báo)
行詰まり
いきづまり
bế tắc; ngõ cụt; không lối thoát
行詰り
いきづまり
bế tắc; ngõ cụt; không lối thoát
袋小路
ふくろこうじ
ngõ cụt; đường cụt
Xem thêm