行き詰まり
[Hành Cật]
行き詰り [Hành Cật]
行詰り [Hành Cật]
行詰まり [Hành Cật]
行き詰り [Hành Cật]
行詰り [Hành Cật]
行詰まり [Hành Cật]
いきづまり
ゆきづまり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
bế tắc; ngõ cụt; không lối thoát