しがみ付く [Phó]
しがみつく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bám chặt

JP: 彼女かのじょわたしにしっかりとしがみいた。

VI: Cô ấy đã nắm chặt lấy tay tôi.

Hán tự

Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến しがみ付く