絡みつく [Lạc]
絡み付く [Lạc Phó]
からみつく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

quấn quanh; xoắn quanh

JP: このつるそうにからみつきます。

VI: Loại cây leo này sẽ bám vào cây.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

quấy rầy; làm phiền

Hán tự

Lạc quấn quanh; mắc vào
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 絡みつく