引っ付く
[Dẫn Phó]
引っつく [Dẫn]
引っつく [Dẫn]
ひっつく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
dính vào; bám vào
JP: 濡れた服はからだにぴったりひっつく。
VI: Quần áo ướt bám sát vào người.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Khẩu ngữ
thân mật; gần gũi