貼付 [Thiếp Phó]
ちょうふ
てんぷ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dán; đính kèm; dán vào; phụ lục

Hán tự

Thiếp dán; dính; áp dụng
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 貼付