ペースト
Danh từ chung
bột nhão
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Tin học
bột nhão
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはコピー&ペーストが得意です。
Tom rất giỏi sao chép và dán.
マヨネーズと胡麻ペーストの相性は抜群だ。
Sự kết hợp giữa mayonnaise và mè là tuyệt vời.
水を加えてペースト状になるまでかき回しなさい。
Thêm nước và khuấy cho đến khi hỗn hợp thành dạng hồ.