貼り付ける [Thiếp Phó]
貼付ける [Thiếp Phó]
貼りつける [Thiếp]
張り付ける [Trương Phó]
張りつける [Trương]
張付ける [Trương Phó]
はりつける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

dán; dính; gắn

JP: かれは「こわもの注意ちゅうい」のステッカーを荷物にもつけた。

VI: Anh ấy đã dán nhãn "Cẩn thận đồ vỡ" lên hành lý.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đóng quân; đăng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このステッカーをスーツケースにけないといけません。
Tôi phải dán cái nhãn dán này lên vali.
あなたのページに、わたしどもの会社かいしゃのウェブリンクをけていただけませんか。
Bạn có thể dán liên kết website công ty chúng tôi vào trang của bạn được không?

Hán tự

Thiếp dán; dính; áp dụng
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)

Từ liên quan đến 貼り付ける