掲揚 [Yết Dương]
けいよう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kéo cờ; giương cao; treo lên

Hán tự

Yết dán (thông báo); treo; trưng bày; xuất bản; mô tả
Dương nâng; khen ngợi

Từ liên quan đến 掲揚