付す
[Phó]
附す [Phụ]
附す [Phụ]
ふす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
gắn; đính kèm
🔗 付する
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
giao phó; chuyển giao; xử lý (như vậy)
🔗 付する
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
theo (người dẫn đầu)
🔗 付する
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
nộp (tài liệu, v.v.)
🔗 付する
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女はただ一笑に付した。
Cô ấy chỉ cười nhạt.
私は一笑に付されてしまった。
Tôi đã bị người ta cười nhạo.
彼は自分の悪評を一笑に付した。
Anh ấy đã coi thường danh tiếng xấu của mình.
真相は絶対秘密に付されている。
Sự thật được giữ bí mật tuyệt đối.
私達は彼らの反対を一笑に付した。
Chúng tôi đã coi sự phản đối của họ là trò đùa.
解答には理由を付してください。さらに、あなた自身の知識もしくは経験から、関連する事例を含めるようにしてください。
Vui lòng đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm một ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của bạn.