連れ立つ
[Liên Lập]
連れだつ [Liên]
連立つ [Liên Lập]
連れだつ [Liên]
連立つ [Liên Lập]
つれだつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ
đi cùng nhau