Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
賭する
[Đổ]
とする
🔊
Động từ suru - nhóm đặc biệt
Tha động từ
đặt cược
Hán tự
賭
Đổ
đánh bạc; cá cược
Từ liên quan đến 賭する
賭ける
かける
đánh cược; đặt cược; mạo hiểm; đặt cọc; đánh bạc
かける
treo lên
つな渡り
つなわたり
đi trên dây; đi trên dây cao
冒す
おかす
dũng cảm; mạo hiểm; đối mặt
冒険
ぼうけん
phiêu lưu; mạo hiểm
張る
はる
dán; dính; gắn
綱わたり
つなわたり
đi trên dây; đi trên dây cao
綱渡り
つなわたり
đi trên dây; đi trên dây cao