冒険 [Mạo Hiểm]

ぼうけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phiêu lưu; mạo hiểm

JP: なに冒険ぼうけんもしないなら、なにられない。

VI: Nếu không phiêu lưu, bạn sẽ không có được gì.

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phiêu lưu không có khả năng thành công; nỗ lực mạo hiểm; nguy hiểm; rủi ro

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

子供こども冒険ぼうけんきである。
Trẻ em thích phiêu lưu.
若者わかもの冒険ぼうけんあいする。
Giới trẻ yêu thích phiêu lưu.
かれ冒険ぼうけんきだ。
Anh ấy thích phiêu lưu.
かれ冒険ぼうけんきです。
Anh ấy thích phiêu lưu.
ジャックの冒険ぼうけんは、おおくのスリラーぶつ主人公しゅじんこう冒険ぼうけんよりも素晴すばらしい。
Cuộc phiêu lưu của Jack thậm chí còn tuyệt vời hơn so với những nhân vật chính trong nhiều bộ phim hành động.
彼女かのじょっからの冒険ぼうけんだ。
Cô ấy là một người mạo hiểm bẩm sinh.
クッキーは冒険ぼうけんのおはなしきだ。
Cookie thích những câu chuyện phiêu lưu.
人生じんせい冒険ぼうけんちている。
Cuộc đời đầy rẫy những cuộc phiêu lưu.
冒険ぼうけんをしなければなにはじまらない。
Nếu không mạo hiểm, bạn sẽ không bắt đầu được điều gì.
子供こどもころから冒険ぼうけんきだった。
Từ thuở còn nhỏ tôi đã thích phiêu lưu.

Hán tự

Từ liên quan đến 冒険

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 冒険
  • Cách đọc: ぼうけん
  • Loại từ: Danh từ; có thể dùng như động từ với する
  • Nghĩa Hán Việt: mạo hiểm
  • Sắc thái: trung tính; có thể mang cảm giác hào hứng hoặc liều lĩnh tùy ngữ cảnh
  • Lĩnh vực/Chủ điểm: du lịch, văn học, kinh doanh, đời sống

2. Ý nghĩa chính

  • Sự phiêu lưu: đi vào nơi/việc chưa biết, giàu trải nghiệm và bất ngờ.
  • Hành động mạo hiểm: chấp nhận rủi ro để thử điều mới, có thể khen (tinh thần dấn thân) hoặc chê (thiếu thận trọng).
  • Trong tác phẩm: thể loại 冒険小説・冒険映画 nói về hành trình, thử thách.

3. Phân biệt

  • 冒険 vs 探検(たんけん): 冒険 nhấn vào trải nghiệm/phiêu lưu cá nhân; 探検 là thám hiểm có mục đích khảo sát, mang tính nghiên cứu.
  • 冒険 vs 挑戦(ちょうせん): 挑戦 là thử thách một mục tiêu; 冒険 là toàn bộ hành trình mạo hiểm, có yếu tố rủi ro.
  • 無謀: liều lĩnh mù quáng. 冒険 có thể tích cực; 無謀 mang sắc thái tiêu cực.
  • リスク: “rủi ro” (khái niệm). 冒険 là hành động cụ thể có rủi ro.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 冒険する冒険に出る冒険をする一か八かの冒険
  • Danh từ ghép: 冒険心, 冒険談, 冒険小説, 大冒険, 冒険好き
  • Ngữ cảnh khen: 若いうちは冒険したほうがいい。
  • Ngữ cảnh chê: それは会社にとって冒険が過ぎる。
  • Thường gặp trong văn chương, marketing (tinh thần dấn thân), nhưng trong kinh doanh cần cân nhắc sắc thái “liều”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
探検Gần nghĩa (khác sắc thái)thám hiểmTập trung khảo sát/khám phá khoa học
挑戦Liên quanthử tháchNhắm mục tiêu cụ thể hơn 冒険
無謀Từ đánh giáliều lĩnh mù quángSắc thái tiêu cực
リスクKhái niệmrủi roDùng trong kinh doanh/tài chính
冒険心Từ liên quantinh thần mạo hiểmDanh từ trừu tượng
冒険小説Từ liên quantiểu thuyết phiêu lưuThể loại văn học
安全策Đối nghĩaphương án an toànThiên về tránh rủi ro
用心Đối nghĩa tương đốicẩn thậnThận trọng, trái với mạo hiểm
保守的Đối nghĩa tính cáchbảo thủ, thận trọngPhong cách ưu tiên an toàn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (ボウ/おかす):ý “liều, dấn thân”. Hình tượng phần trên che mắt gợi ý “dám đối diện”.
  • Kanji: (ケン/けわしい):“hiểm trở, nguy hiểm”. Bên trái là nét gợi ý “đồi núi” (阝), bên phải là phần biểu âm “ケン”.
  • Ghép nghĩa: “liều mình đối diện (冒) với hiểm nguy (険)” → mạo hiểm, phiêu lưu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi miêu tả nhân vật hay thương hiệu, 冒険 tạo cảm giác năng động và dám đổi mới. Tuy nhiên trong kế hoạch kinh doanh, dùng từ này có thể gợi rủi ro vượt mức; để cân bằng, có thể nói 計算された冒険 (mạo hiểm đã tính toán) hay đối chiếu với 安全策. Trong giáo dục, khuyến khích “tinh thần 冒険心” giúp học viên thử điều mới trong phạm vi an toàn.

8. Câu ví dụ

  • 若いうちに小さな冒険を重ねて、視野を広げたい。
    Tôi muốn tích lũy những cuộc mạo hiểm nhỏ khi còn trẻ để mở rộng tầm nhìn.
  • 彼は会社を辞めて起業するという冒険に出た。
    Anh ấy đã dấn thân vào cuộc mạo hiểm là nghỉ việc để khởi nghiệp.
  • この計画は冒険だが、成功すれば大きな成果になる。
    Kế hoạch này mạo hiểm, nhưng nếu thành công sẽ mang lại thành quả lớn.
  • 子どもたちは森での冒険に胸を躍らせている。
    Bọn trẻ háo hức với cuộc phiêu lưu trong rừng.
  • 安全ばかり選ぶと、時に冒険のチャンスを逃す。
    Nếu chỉ chọn an toàn, đôi khi bạn bỏ lỡ cơ hội mạo hiểm.
  • 彼女は一人旅という冒険を通じて自信を得た。
    Cô ấy đã có thêm tự tin qua cuộc phiêu lưu du lịch một mình.
  • 無謀な冒険はしないが、計算されたリスクなら取る。
    Tôi không liều lĩnh mù quáng, nhưng sẽ chấp nhận rủi ro đã tính toán.
  • この物語は少年の冒険と成長を描いている。
    Câu chuyện khắc họa cuộc phiêu lưu và sự trưởng thành của cậu bé.
  • たまには味の冒険として、未知の料理を試そう。
    Thỉnh thoảng hãy mạo hiểm về hương vị, thử món ăn lạ.
  • 投資での冒険は、目的と資金計画が明確なときに限る。
    Mạo hiểm trong đầu tư chỉ nên khi mục tiêu và kế hoạch vốn rõ ràng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 冒険 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?