投機 [Đầu Cơ]

とうき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

đầu cơ; mạo hiểm; đầu cơ chứng khoán; đánh bạc (trên cổ phiếu)

JP: かれ投機とうきして財産ざいさん大半たいはんうしなった。

VI: Anh ấy đã tham gia đầu cơ và mất phần lớn tài sản.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

投機とうきのエドワードは石油せきゆ事業じぎょう大金たいきんをえた。
Edward, một nhà đầu cơ, đã kiếm được một khoản tiền lớn từ kinh doanh dầu mỏ.
もうけようとする投機とうきすじあやつられているのです。
Đang bị các nhà đầu cơ tìm cách kiếm lời điều khiển.
米国べいこく通貨つうか大量たいりょうっている投機とうきすじ対抗たいこうして、主要しゅようこく中央ちゅうおう銀行ぎんこう市場しじょうだい規模きぼ協調きょうちょう介入かいにゅうおこなった。
Để đối phó với những người đầu cơ bán tháo đồng đô la Mỹ, các ngân hàng trung ương của các quốc gia chính đã tiến hành can thiệp thị trường một cách đồng bộ lớn.

Hán tự

Từ liên quan đến 投機

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 投機
  • Cách đọc: とうき
  • Loại từ: Danh từ (có thể dùng như danh từ sáu hóa: 投機的な)
  • Nghĩa ngắn gọn: đầu cơ, đầu cơ tài chính (speculation)
  • Ghi chú: Đồng âm khác chữ với 投棄(とうき: vứt bỏ). Dễ nhầm trong văn viết.
  • Trình độ: Kinh tế/ tài chính (≈ N1)

2. Ý nghĩa chính

- 投機 là hành vi mua bán tài sản nhằm kiếm lời từ biến động giá ngắn hạn, chấp nhận rủi ro cao, không dựa trên “giá trị sử dụng” trực tiếp. Ví dụ: đầu cơ hàng hóa, chứng khoán, tiền tệ, bất động sản.

3. Phân biệt

  • 投資: đầu tư (thường trung/ dài hạn, dựa trên giá trị cơ bản). 投機 nhấn mạnh đón đầu biến động giá ngắn hạn.
  • 賭博: cờ bạc; 投機 không phải cờ bạc, dù rủi ro cao và có tính “đặt cược”.
  • 投棄: vứt bỏ, xả thải (đồng âm). Tuyệt đối không nhầm ký tự.
  • ヘッジ: phòng hộ rủi ro, khác mục tiêu với 投機.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường gặp trong báo tài chính: 「投機筋」「投機的な買い」「投機熱」.
  • Ngữ pháp: ~に投機する(đầu cơ vào ~), 投機に走る(lao vào đầu cơ), 投機を抑制する(kiềm chế đầu cơ).
  • Ngữ cảnh: hàng hóa kỳ hạn, ngoại hối, cổ phiếu, bất động sản, tiền mã hóa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
投資 Phân biệt đầu tư Dựa trên giá trị, tầm nhìn dài hạn
思惑買い Liên quan mua theo kỳ vọng Khía cạnh tâm lý thị trường
投機筋 Liên quan giới đầu cơ Chủ thể tham gia đầu cơ
デリバティブ取引 Liên quan giao dịch phái sinh Dùng cho cả đầu cơ và phòng hộ
長期投資 Đối nghĩa đầu tư dài hạn Trái ngược với mục tiêu ngắn hạn
実需 Đối nghĩa ngữ cảnh nhu cầu thực Mua để sử dụng chứ không đầu cơ
投棄 Đồng âm khác nghĩa vứt bỏ, xả thải Khác hoàn toàn về chữ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (トウ): ném, quẳng; chuyển nghĩa thành “bỏ vốn/ đặt vào”.
  • (キ): cơ hội, thời cơ (trong từ này là “cơ”).
  • Ghép nghĩa: 投機 = “ném vốn theo thời cơ” → đầu cơ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trên truyền thông Nhật, 「過度な投機」 hay đi cùng biện pháp bình ổn (規制, 証拠金引き上げ). Khi dịch, cân nhắc “đầu cơ” hay “giao dịch mang tính đầu cơ” tuỳ mức độ hàm ý phê phán.

8. Câu ví dụ

  • 原油先物への投機が価格を押し上げた。
    Đầu cơ vào hợp đồng dầu thô kỳ hạn đã đẩy giá tăng.
  • 不動産投機が過熱している。
    Đầu cơ bất động sản đang quá nóng.
  • 彼は短期の投機で利益を上げた。
    Anh ấy kiếm lợi nhuận bằng đầu cơ ngắn hạn.
  • 投機筋が円売りを強めている。
    Giới đầu cơ đang tăng cường bán đồng yên.
  • 市場では投機的な動きが目立つ。
    Trên thị trường, các động thái mang tính đầu cơ rất nổi bật.
  • 投機ではなく長期投資を心がけたい。
    Tôi muốn chú trọng đầu tư dài hạn chứ không phải đầu cơ.
  • 仮想通貨への投機はリスクが高い。
    Đầu cơ vào tiền mã hóa rủi ro rất cao.
  • バブル期には投機が横行した。
    Thời kỳ bong bóng, đầu cơ hoành hành khắp nơi.
  • 価格は実需ではなく投機に左右されている。
    Giá cả bị chi phối bởi đầu cơ chứ không phải nhu cầu thực.
  • 当局は過度な投機を抑制する方針だ。
    Nhà chức trách chủ trương kiềm chế đầu cơ quá mức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 投機 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?