博打 [Bác Đả]
博奕 [Bác Dịch]
ばくち

Danh từ chung

cờ bạc; chơi bạc

JP: 博打ばくちかれ失敗しっぱいした。

VI: Anh ấy đã thất bại trong cờ bạc.

Danh từ chung

đầu cơ; thực hiện một dự án mạo hiểm

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

người đánh bạc chuyên nghiệp; người chơi bạc

🔗 博奕打ち・ばくちうち

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

博打ばくち幸運こううん恋愛れんあい不運ふうん
May mắn trong cờ bạc, xui xẻo trong tình yêu.
かれ博打ばくちほろぼした。
Anh ấy đã phá sản vì cờ bạc.
これが博打ばくちだってことはかってます。
Tôi biết đây là một canh bạc.
トムは博打ばくちほろぼした。
Tom đã phá sản vì cờ bạc.

Hán tự

Bác tiến sĩ; chỉ huy; kính trọng; giành được sự tán dương; tiến sĩ; triển lãm; hội chợ
Đả đánh; đập; gõ; đập; tá
Dịch lớn

Từ liên quan đến 博打