Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm
núi; đồi
JP: 高い山の頂上は空気が薄い。
VI: Đỉnh núi cao không khí loãng.
Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm
mỏ
Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm
rừng núi
Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm
đống; chồng; núi
JP: 洗濯物の山を見ながら、私はため息をついた。
VI: Nhìn đống quần áo giặt, tôi đã thở dài.
Danh từ chung
phần nhô ra hoặc cao của một vật; đỉnh (mũ); ren (ốc vít); gai (lốp xe)
Danh từ chung
cao trào; đỉnh điểm; điểm quan trọng
Danh từ chung
đoán; suy đoán; đánh cược
JP: うまくあの先生のやまを当てたわね。
VI: Bạn đã đoán trúng ý định của giáo viên đó.
Danh từ chung
⚠️Tiếng lóng ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 thuật ngữ phóng viên cảnh sát và tội phạm; thường viết là ヤマ
vụ án (hình sự); tội phạm
Danh từ chung
leo núi; leo trèo
Danh từ chung
xe diễu hành (đặc biệt là xe có gắn giáo trang trí)
🔗 山鉾
Danh từ chung
Lĩnh vực: Trò chơi bài
bộ bài (từ đó người chơi rút bài); chồng bài; kho bài
🔗 山札
Danh từ chung
Lĩnh vực: Mạt chược
tường; gạch tường
Danh từ dùng như tiền tố
📝 trước tên cây hoặc động vật
hoang dã