[Sơn]
牟礼 [Mâu Lễ]
むれ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

núi; đồi

Hán tự

Sơn núi
Mâu đồng tử; tiếng bò kêu
Lễ chào; cúi chào; nghi lễ; cảm ơn; thù lao

Từ liên quan đến 山