盛時 [Thịnh Thời]
せいじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

thời kỳ thịnh vượng

Hán tự

Thịnh phát đạt; giao phối
Thời thời gian; giờ

Từ liên quan đến 盛時