酣
[Hàm]
闌 [Lan]
闌 [Lan]
たけなわ
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cao điểm; đang lúc sôi nổi
JP: 宴会はたけなわだった。
VI: Bữa tiệc đang vào thời điểm sôi động nhất.