黄金時代 [Hoàng Kim Thời Đại]
おうごんじだい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

thời đại hoàng kim

Hán tự

Hoàng màu vàng
Kim vàng
Thời thời gian; giờ
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí

Từ liên quan đến 黄金時代