花盛り
[Hoa Thịnh]
花ざかり [Hoa]
花ざかり [Hoa]
はなざかり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hoa nở rộ; thời điểm hoa nở rộ
JP: 庭のバラは今花盛りです。
VI: Hoa hồng trong vườn đang nở rộ.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tuổi mà ai đó (đặc biệt là phụ nữ) ở đỉnh cao của vẻ đẹp
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
bùng nổ hoặc đạt đỉnh (về độ phổ biến)
JP: 詩人としての彼は20代が花盛りだった。
VI: Thời đại 20 của anh ấy là thời kỳ đỉnh cao của một nhà thơ.