全盛 [Toàn Thịnh]

ぜんせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đỉnh cao của sự thịnh vượng

JP: その歌手かしゅはそのうたのときが全盛ぜんせいでした。

VI: Ca sĩ đó đã ở thời kỳ đỉnh cao khi hát bài hát đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

当時とうじ芸術げいじゅつ全盛ぜんせいでした。
Lúc đó, nghệ thuật đang ở thời kỳ đỉnh cao.
彼女かのじょにも全盛ぜんせい時代じだいがあった。
Cô ấy đã có thời kỳ đỉnh cao của mình.
当時とうじその宗教しゅうきょう全盛ぜんせいだった。
Lúc đó tôn giáo đó đang ở thời kỳ thịnh vượng.

Hán tự

Từ liên quan đến 全盛

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 全盛
  • Cách đọc: ぜんせい
  • Loại từ: danh từ; tính từ-na (dùng được với だ/な); thành tố trong từ ghép
  • Nghĩa khái quát: thời kỳ hưng thịnh nhất, đỉnh cao, hoàng kim
  • Ngữ cảnh: lịch sử, nghệ thuật, thể thao, kinh tế, mô tả xu hướng/triều lưu
  • Cụm thường gặp: 全盛を極める, 全盛だ, 〜が全盛, 全盛期

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ trạng thái hoặc giai đoạn đạt đỉnh cao về sức mạnh, ảnh hưởng, phổ biến hay thành tựu. Ví dụ: 歌舞伎が全盛を極める.

- Dùng định danh giai đoạn vàng: 全盛 = thời kỳ hoàng kim.

3. Phân biệt

  • 全盛 vs 最盛: đều là “cực thịnh”. 最盛 hơi sách vở/khoa học hơn; 全盛 phổ biến trong lịch sử-văn hóa, báo chí.
  • 全盛 vs 絶頂: 絶頂 thiên về “đỉnh điểm” (cảm xúc/thành tích cá nhân); 全盛 bao quát hơn về giai đoạn phồn thịnh.
  • 全盛 vs 全盛期: 全盛 là danh từ tình trạng; 全盛期 là từ ghép chuyên định danh “thời kỳ đỉnh cao”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 名詞+が全盛だ, 全盛を極める, 全盛.
  • Văn cảnh thường: mô tả dòng chảy lịch sử, giai đoạn thịnh hành của thể loại/giải đấu/kinh tế.
  • Sắc thái: trang trọng vừa phải, dùng tốt trong viết học thuật và báo chí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
全盛期Biến thể/liên quanThời kỳ hưng thịnh nhấtDùng rất phổ biến
最盛・最盛期Đồng nghĩa gầnCực thịnh/Giai đoạn cực thịnhTrang trọng/sách vở hơn
絶頂Đồng nghĩa một phầnĐỉnh điểm, cực điểmThiên về cá nhân/cảm xúc
栄えるLiên quanHưng thịnh, phát đạtĐộng từ
下火Đối nghĩaHạ nhiệt, bớt thịnh hànhNgôn ngữ đời thường
衰退Đối nghĩaSuy thoái, thoái tràoTrang trọng
斜陽Đối nghĩa văn họcTàn dương, vào thời kỳ lụi tànSắc thái văn học

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (toàn bộ; ON: ぜん) + (thịnh vượng/đầy; ON: せい).
  • Cấu tạo: “toàn” + “thịnh” → mức thịnh vượng ở độ tối đa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ngoài lịch sử-văn hóa, 全盛 còn dùng để nói “đỉnh trend”: “スマホ決済が全盛だ”. Khi muốn chính xác về mốc thời gian, ghép 〜期 thành 全盛 để tránh mơ hồ.

8. Câu ví dụ

  • 江戸時代、歌舞伎が全盛を極めた。
    Thời Edo, kịch kabuki đạt đến cực thịnh.
  • バブル景気は1980年代が全盛だった。
    Nền kinh tế bong bóng thịnh vượng nhất vào thập niên 1980.
  • いまは動画配信サービスが全盛だ。
    Hiện nay dịch vụ phát video trực tuyến đang ở thời kỳ đỉnh cao.
  • その選手は二十代が全盛だった。
    Vận động viên đó ở đỉnh cao vào những năm hai mươi tuổi.
  • この作品は作家の全盛期の代表作だ。
    Tác phẩm này là tiêu biểu cho thời kỳ hoàng kim của tác giả.
  • 戦国時代、城下町文化が全盛となった。
    Thời Chiến Quốc, văn hóa thị trấn quanh thành đạt cực thịnh.
  • このブランドは90年代に全盛を迎えた。
    Thương hiệu này bước vào thời kỳ đỉnh cao ở thập niên 90.
  • ジャズが全盛の頃の貴重な録音だ。
    Đây là bản thu quý giá vào thời kỳ jazz hưng thịnh.
  • 彼女のキャリアは今まさに全盛にある。
    Sự nghiệp của cô ấy hiện đang ở đỉnh cao.
  • チームは昨年全盛を取り戻した。
    Đội đã lấy lại thời kỳ đỉnh cao vào năm ngoái.
💡 Giải thích chi tiết về từ 全盛 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?