1. Thông tin cơ bản
- Từ: 全盛
- Cách đọc: ぜんせい
- Loại từ: danh từ; tính từ-na (dùng được với だ/な); thành tố trong từ ghép
- Nghĩa khái quát: thời kỳ hưng thịnh nhất, đỉnh cao, hoàng kim
- Ngữ cảnh: lịch sử, nghệ thuật, thể thao, kinh tế, mô tả xu hướng/triều lưu
- Cụm thường gặp: 全盛を極める, 全盛だ, 〜が全盛, 全盛期
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ trạng thái hoặc giai đoạn đạt đỉnh cao về sức mạnh, ảnh hưởng, phổ biến hay thành tựu. Ví dụ: 歌舞伎が全盛を極める.
- Dùng định danh giai đoạn vàng: 全盛期 = thời kỳ hoàng kim.
3. Phân biệt
- 全盛 vs 最盛: đều là “cực thịnh”. 最盛 hơi sách vở/khoa học hơn; 全盛 phổ biến trong lịch sử-văn hóa, báo chí.
- 全盛 vs 絶頂: 絶頂 thiên về “đỉnh điểm” (cảm xúc/thành tích cá nhân); 全盛 bao quát hơn về giai đoạn phồn thịnh.
- 全盛 vs 全盛期: 全盛 là danh từ tình trạng; 全盛期 là từ ghép chuyên định danh “thời kỳ đỉnh cao”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 名詞+が全盛だ, 全盛を極める, 全盛期.
- Văn cảnh thường: mô tả dòng chảy lịch sử, giai đoạn thịnh hành của thể loại/giải đấu/kinh tế.
- Sắc thái: trang trọng vừa phải, dùng tốt trong viết học thuật và báo chí.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 全盛期 | Biến thể/liên quan | Thời kỳ hưng thịnh nhất | Dùng rất phổ biến |
| 最盛・最盛期 | Đồng nghĩa gần | Cực thịnh/Giai đoạn cực thịnh | Trang trọng/sách vở hơn |
| 絶頂 | Đồng nghĩa một phần | Đỉnh điểm, cực điểm | Thiên về cá nhân/cảm xúc |
| 栄える | Liên quan | Hưng thịnh, phát đạt | Động từ |
| 下火 | Đối nghĩa | Hạ nhiệt, bớt thịnh hành | Ngôn ngữ đời thường |
| 衰退 | Đối nghĩa | Suy thoái, thoái trào | Trang trọng |
| 斜陽 | Đối nghĩa văn học | Tàn dương, vào thời kỳ lụi tàn | Sắc thái văn học |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 全 (toàn bộ; ON: ぜん) + 盛 (thịnh vượng/đầy; ON: せい).
- Cấu tạo: “toàn” + “thịnh” → mức thịnh vượng ở độ tối đa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ngoài lịch sử-văn hóa, 全盛 còn dùng để nói “đỉnh trend”: “スマホ決済が全盛だ”. Khi muốn chính xác về mốc thời gian, ghép 〜期 thành 全盛期 để tránh mơ hồ.
8. Câu ví dụ
- 江戸時代、歌舞伎が全盛を極めた。
Thời Edo, kịch kabuki đạt đến cực thịnh.
- バブル景気は1980年代が全盛だった。
Nền kinh tế bong bóng thịnh vượng nhất vào thập niên 1980.
- いまは動画配信サービスが全盛だ。
Hiện nay dịch vụ phát video trực tuyến đang ở thời kỳ đỉnh cao.
- その選手は二十代が全盛だった。
Vận động viên đó ở đỉnh cao vào những năm hai mươi tuổi.
- この作品は作家の全盛期の代表作だ。
Tác phẩm này là tiêu biểu cho thời kỳ hoàng kim của tác giả.
- 戦国時代、城下町文化が全盛となった。
Thời Chiến Quốc, văn hóa thị trấn quanh thành đạt cực thịnh.
- このブランドは90年代に全盛を迎えた。
Thương hiệu này bước vào thời kỳ đỉnh cao ở thập niên 90.
- ジャズが全盛の頃の貴重な録音だ。
Đây là bản thu quý giá vào thời kỳ jazz hưng thịnh.
- 彼女のキャリアは今まさに全盛にある。
Sự nghiệp của cô ấy hiện đang ở đỉnh cao.
- チームは昨年全盛を取り戻した。
Đội đã lấy lại thời kỳ đỉnh cao vào năm ngoái.