全盛
[Toàn Thịnh]
ぜんせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
đỉnh cao của sự thịnh vượng
JP: その歌手はその歌のときが全盛でした。
VI: Ca sĩ đó đã ở thời kỳ đỉnh cao khi hát bài hát đó.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
当時、芸術は全盛でした。
Lúc đó, nghệ thuật đang ở thời kỳ đỉnh cao.
彼女にも全盛時代があった。
Cô ấy đã có thời kỳ đỉnh cao của mình.
当時その宗教は全盛だった。
Lúc đó tôn giáo đó đang ở thời kỳ thịnh vượng.