分かれ目
[Phân Mục]
分れ目 [Phân Mục]
別れ目 [Biệt Mục]
分れ目 [Phân Mục]
別れ目 [Biệt Mục]
わかれめ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
ngã ba; giao lộ; ngã rẽ
Danh từ chung
bước ngoặt