[Nhạc]
[Nhạc]
たけ
だけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

núi

Danh từ chung

đỉnh núi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きただけのぼるつもりです。
Tôi định leo núi Kitadake.
そのやまわたしたちはけんだけぶ。
Chúng tôi gọi ngọn núi đó là Tsurugidake.

Hán tự

Nhạc đỉnh; núi
Nhạc đỉnh

Từ liên quan đến 岳