賭け
[Đổ]
賭 [Đổ]
賭 [Đổ]
かけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
cá cược; đặt cược; tiền cược; đánh bạc
JP: 会社の賭けはうまくいきました。
VI: Cá cược của công ty đã thành công.
🔗 賭する・とする
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
大きな賭けだ。
Đây là một canh bạc lớn.
彼は彼女と賭けをした。
Anh ấy đã cá cược với cô ấy.
彼は賭けをやってとんとんに終わった。
Anh ấy đã hòa vốn trong cuộc đánh bạc.
賭け率2対1でレッズが勝つだろう。
Tỷ lệ cược là 2 đối 1 rằng đội Reds sẽ thắng.
いよいよ賭け金を回収するときがきました。
Cuối cùng đã đến lúc thu hồi tiền cược.
これが、危険な賭けだということは理解してます。
Tôi hiểu đây là một cuộc cược mạo hiểm.