相場 [Tương Trường]

そうば
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

giá thị trường

JP: そこらずの相場そうばだ。

VI: Đó là một thị trường không ai biết đến.

Danh từ chung

đầu cơ

Danh từ chung

danh tiếng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いまがり相場そうばだ。
Bây giờ là thị trường giảm giá.
ドルにたいするえん相場そうばがあがった。
Tỷ giá yên so với đô la đã tăng.
今日きょう為替かわせ相場そうばはいくらですか。
Tỷ giá hối đoái hôm nay là bao nhiêu?
為替かわせ相場そうばは1ドル145えんだ。
Tỷ giá hối đoái là 145 yên cho 1 đô la.
いま、ドルの為替かわせ相場そうばって、いくらなの?
Tỷ giá hối đoái đô la bây giờ là bao nhiêu?
為替かわせ相場そうば毎日まいにち会計かいけいしつまえ掲示けいじされる。
Tỷ giá hối đoái được niêm yết hàng ngày trước phòng kế toán.
相場そうばなかには老人ろうじん無知むちさびしさにやつがいる。
Trong số những người chơi chứng khoán, có kẻ lợi dụng sự ngây thơ và cô đơn của người già.
最近さいきんドル先安さきやすかんつよまっているなかで、為替かわせ相場そうばべい経済けいざい指標しひょうたいする反応はんのうはかなり限定げんていてきである。
Trong bối cảnh lo ngại về sự suy yếu của đồng đô la gia tăng gần đây, phản ứng của thị trường ngoại hối đối với các chỉ số kinh tế của Mỹ khá hạn chế.

Hán tự

Từ liên quan đến 相場

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 相場(そうば)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: giá thị trường, mặt bằng giá; tình hình thị trường; điều thường thấy/“lệ thường”
  • Ngữ vực: kinh tế, tài chính, đời sống
  • Cụm hay gặp: 相場が上がる/下がる為替相場株式相場それが相場だ

2. Ý nghĩa chính

- Giá thị trường/mặt bằng giá: mức giá phổ biến hiện tại của hàng hóa/dịch vụ.
- Tình hình/chuyển động của thị trường: đặc biệt trong chứng khoán, ngoại hối.
- Lệ thường/khuôn mẫu trong xã hội: 「それが相場だ」= “điều thường thấy là thế”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 価格: giá (nói chung). 相場 nhấn mạnh giá theo thị trường/mặt bằng.
  • 定価: giá niêm yết cố định của nhà sản xuất; khác với 相場 có thể biến động.
  • 株価: giá cổ phiếu (một chỉ số cụ thể), còn 相場 là tình hình chung.
  • レート: tỉ giá; trong ngữ cảnh ngoại hối có thể gần nghĩa với 為替相場.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 相場が上がる/下がる/荒れる: giá/tình hình tăng, giảm, biến động mạnh.
  • 為替相場・株式相場・地価相場: tỉ giá, thị trường chứng khoán, mặt bằng giá đất.
  • それが相場だ: cách nói thành ngữ “thường đời là vậy”.
  • Đầu tư: 相場を読む・相場観がある/ない・相場に強い.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
市場価格Đồng nghĩagiá thị trườngTương đương về nghĩa
株価Liên quangiá cổ phiếuChỉ một loại giá
為替相場Biến thểtỉ giá hối đoáiChuyên ngành ngoại hối
レートĐồng nghĩa gầntỉ giá, mức tỷ lệLoanword, khẩu ngữ
定価Đối lập ngữ cảnhgiá niêm yết cố địnhKhông phụ thuộc thị trường
原価Liên quangiá thànhChi phí sản xuất, không phải giá bán thị trường
需給Liên quancung-cầuYếu tố quyết định 相場
相場観Liên quancảm quan thị trườngNăng lực phán đoán khuynh hướng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 相: tương, tướng; dáng vẻ, đối ứng(オンヨミ: ソウ)
  • 場: nơi chốn, hoàn cảnh(オンヨミ: ジョウ)
  • Kết hợp: “nơi trạng thái/diện mạo” → nghĩa gốc chuyển hóa thành diễn biến thị trường/giá cả.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đối thoại đời thường, hỏi “この辺の家賃の相場は?” rất tự nhiên. Còn trong tài chính, “相場が薄い” nghĩa là thanh khoản thấp, giao dịch thưa — cần cẩn trọng khi vào lệnh.

8. Câu ví dụ

  • 原油の相場が急落した。
    Giá dầu thô đã lao dốc.
  • 為替相場は今日も円高に振れた。
    Tỉ giá hôm nay lại nghiêng về đồng yên mạnh.
  • この地域の家賃の相場はいくらですか。
    Mặt bằng giá thuê nhà khu này khoảng bao nhiêu?
  • それくらいのお礼が相場だよ。
    Chừng đó quà cảm ơn là lệ thường đấy.
  • 週末は相場が薄くなる。
    Cuối tuần thị trường thường ít thanh khoản.
  • 新製品の価格を決める前に、市場の相場を調べよう。
    Hãy khảo sát mặt bằng giá trước khi định giá sản phẩm mới.
  • 彼は相場に明るい。
    Anh ấy am hiểu thị trường.
  • 株式相場は不安定な展開となった。
    Thị trường cổ phiếu diễn biến bất ổn.
  • 今日は相場が荒れているので取引を控える。
    Hôm nay thị trường biến động mạnh nên tạm hạn chế giao dịch.
  • そのブランドなら、10万円前後が相場だ。
    Với thương hiệu đó, khoảng 100 nghìn yên là giá thị trường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 相場 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?