1. Thông tin cơ bản
- Từ: 相場(そうば)
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: giá thị trường, mặt bằng giá; tình hình thị trường; điều thường thấy/“lệ thường”
- Ngữ vực: kinh tế, tài chính, đời sống
- Cụm hay gặp: 相場が上がる/下がる・為替相場・株式相場・それが相場だ
2. Ý nghĩa chính
- Giá thị trường/mặt bằng giá: mức giá phổ biến hiện tại của hàng hóa/dịch vụ.
- Tình hình/chuyển động của thị trường: đặc biệt trong chứng khoán, ngoại hối.
- Lệ thường/khuôn mẫu trong xã hội: 「それが相場だ」= “điều thường thấy là thế”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 価格: giá (nói chung). 相場 nhấn mạnh giá theo thị trường/mặt bằng.
- 定価: giá niêm yết cố định của nhà sản xuất; khác với 相場 có thể biến động.
- 株価: giá cổ phiếu (một chỉ số cụ thể), còn 相場 là tình hình chung.
- レート: tỉ giá; trong ngữ cảnh ngoại hối có thể gần nghĩa với 為替相場.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 相場が上がる/下がる/荒れる: giá/tình hình tăng, giảm, biến động mạnh.
- 為替相場・株式相場・地価相場: tỉ giá, thị trường chứng khoán, mặt bằng giá đất.
- それが相場だ: cách nói thành ngữ “thường đời là vậy”.
- Đầu tư: 相場を読む・相場観がある/ない・相場に強い.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 市場価格 | Đồng nghĩa | giá thị trường | Tương đương về nghĩa |
| 株価 | Liên quan | giá cổ phiếu | Chỉ một loại giá |
| 為替相場 | Biến thể | tỉ giá hối đoái | Chuyên ngành ngoại hối |
| レート | Đồng nghĩa gần | tỉ giá, mức tỷ lệ | Loanword, khẩu ngữ |
| 定価 | Đối lập ngữ cảnh | giá niêm yết cố định | Không phụ thuộc thị trường |
| 原価 | Liên quan | giá thành | Chi phí sản xuất, không phải giá bán thị trường |
| 需給 | Liên quan | cung-cầu | Yếu tố quyết định 相場 |
| 相場観 | Liên quan | cảm quan thị trường | Năng lực phán đoán khuynh hướng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 相: tương, tướng; dáng vẻ, đối ứng(オンヨミ: ソウ)
- 場: nơi chốn, hoàn cảnh(オンヨミ: ジョウ)
- Kết hợp: “nơi trạng thái/diện mạo” → nghĩa gốc chuyển hóa thành diễn biến thị trường/giá cả.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong đối thoại đời thường, hỏi “この辺の家賃の相場は?” rất tự nhiên. Còn trong tài chính, “相場が薄い” nghĩa là thanh khoản thấp, giao dịch thưa — cần cẩn trọng khi vào lệnh.
8. Câu ví dụ
- 原油の相場が急落した。
Giá dầu thô đã lao dốc.
- 為替相場は今日も円高に振れた。
Tỉ giá hôm nay lại nghiêng về đồng yên mạnh.
- この地域の家賃の相場はいくらですか。
Mặt bằng giá thuê nhà khu này khoảng bao nhiêu?
- それくらいのお礼が相場だよ。
Chừng đó quà cảm ơn là lệ thường đấy.
- 週末は相場が薄くなる。
Cuối tuần thị trường thường ít thanh khoản.
- 新製品の価格を決める前に、市場の相場を調べよう。
Hãy khảo sát mặt bằng giá trước khi định giá sản phẩm mới.
- 彼は相場に明るい。
Anh ấy am hiểu thị trường.
- 株式相場は不安定な展開となった。
Thị trường cổ phiếu diễn biến bất ổn.
- 今日は相場が荒れているので取引を控える。
Hôm nay thị trường biến động mạnh nên tạm hạn chế giao dịch.
- そのブランドなら、10万円前後が相場だ。
Với thương hiệu đó, khoảng 100 nghìn yên là giá thị trường.