価 [Giá]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
📝 đặc biệt là 価
giá
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
📝 đặc biệt là 値
giá trị
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học; tin học
📝 đặc biệt là 値
giá trị
JP: 魔力(Magic):魔法を使うために必要な能力値。 魔法を使うと減少するが、時間で回復する。
VI: Ma lực (Magic): Chỉ số năng lực cần thiết để sử dụng ma thuật. Sử dụng ma thuật sẽ làm giảm chỉ số này, nhưng sẽ phục hồi theo thời gian.
JP: 普通は、id属性とname属性に同じ値を割り当てます。(訳注:異なっていても構わないが便宜上同じ値を割り当てるという事)
VI: Thông thường, giá trị của thuộc tính id và name sẽ được gán giống nhau. (Lưu ý dịch: Mặc dù có thể khác nhau, nhưng vì tiện lợi nên thường được gán giống nhau.)