金額 [Kim Ngạch]

きんがく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

số tiền; tổng số

JP: しろとして使つかった金額きんがく総計そうけいせんドルだった。

VI: Số tiền đã chi cho đồ uống là tổng cộng 7000 đô la.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いかほどの金額きんがくでも結構けっこうです。
Bất kỳ số tiền nào cũng được.
金額きんがくはいくらでもいいんです。
Bất kể số tiền là bao nhiêu.
使つかった金額きんがく全部ぜんぶいくらですか?
Tổng số tiền đã sử dụng là bao nhiêu?
かれ彼女かのじょにかなりの金額きんがくあたえた。
Anh ấy đã đưa cho cô ấy một số tiền kha khá.
税金ぜいきんからられる金額きんがくによって政府せいふ社会しゃかい福祉ふくし支出ししゅつする金額きんがく左右さゆうする。
Số tiền thu được từ thuế quyết định số tiền chính phủ chi cho phúc lợi xã hội.
あなたが使つかった金額きんがく全部ぜんぶでいくらですか。
Tổng số tiền bạn đã chi là bao nhiêu?
わたしはその金額きんがくの2ばいはらった。
Tôi đã trả gấp đôi số tiền đó.
前年ぜんねんそう所得しょとく金額きんがくはいくらでしょうか。
Tổng thu nhập của năm trước là bao nhiêu?
わたしたち予想よそう上回うわまわ金額きんがく使つかってしまった。
Chúng tôi đã tiêu nhiều tiền hơn dự kiến.
かれはその会計かいけい簿金額きんがく記入きにゅうした。
Anh ấy đã ghi số tiền vào sổ kế toán.

Hán tự

Từ liên quan đến 金額

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 金額
  • Cách đọc: きんがく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: số tiền; khoản tiền; tổng tiền.
  • Độ trang trọng: trung tính → trang trọng; dùng trong giao dịch, kế toán, biểu mẫu.
  • Collocation: 支払金額, 合計金額, 請求金額, 振込金額, 最低金額, 多額/少額, 目標金額

2. Ý nghĩa chính

  • Số lượng tiền được nêu cụ thể trong giao dịch, hóa đơn, biểu mẫu, chuyển khoản.

3. Phân biệt

  • 料金: phí dịch vụ; 代金: tiền phải trả để mua; 価格/値段: giá bán; 金額: con số tiền nói chung.
  • 額: “khoản/khối lượng” (không chỉ tiền). 金額 là “khoản tiền”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kế toán/hóa đơn: 請求金額, 合計金額を確認する.
  • Ngân hàng/chuyển khoản: 振込金額を入力, 引落金額に不足がある.
  • Quỹ/đóng góp: 目標金額, 寄付金額.
  • Kết hợp định lượng: 少額/多額/高金額の取引.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
料金 Phân biệt phí (dịch vụ) Tập trung vào phí sử dụng.
代金 Phân biệt tiền hàng Tiền phải trả khi mua.
価格/値段 Phân biệt giá Giá niêm yết, chưa chắc là số trả thực tế.
総額 Liên quan tổng số tiền Toàn bộ khoản cộng lại.
少額/多額 Liên quan ít tiền/nhiều tiền Tính chất của 金額.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 金 (きん): tiền, vàng.
  • 額 (がく): khoản, ngạch; con số ấn định.
  • Hợp nghĩa: “khoản tiền; số tiền”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong biểu mẫu Nhật, bạn sẽ thấy các mục như ご請求金額, お支払金額, 税込金額. Hãy chú ý 税込/税抜 (đã/không gồm thuế) và 単価×数量=金額 để tránh nhập sai.

8. Câu ví dụ

  • 合計金額をもう一度確認してください。
    Vui lòng kiểm tra lại tổng số tiền.
  • 請求金額に誤りがありました。
    Có sai sót trong số tiền yêu cầu thanh toán.
  • 振込金額を入力してから送金します。
    Nhập số tiền chuyển khoản rồi mới gửi.
  • この金額なら予算内です。
    Với số tiền này thì nằm trong ngân sách.
  • 金額が不足していて決済できない。
    Không thể thanh toán vì thiếu tiền.
  • 目標金額を達成するまで支援を続ける。
    Tiếp tục hỗ trợ cho đến khi đạt mục tiêu số tiền.
  • 寄付金額は自由にお選びください。
    Vui lòng tự chọn số tiền quyên góp.
  • 税込の金額を表示してください。
    Hãy hiển thị số tiền đã gồm thuế.
  • 最低金額の条件を満たしていない。
    Chưa đáp ứng điều kiện số tiền tối thiểu.
  • 返品された商品の返金金額を計算する。
    Tính số tiền hoàn lại cho hàng bị trả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 金額 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?