値段 [Trị Đoạn]

直段 [Trực Đoạn]

ねだん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

giá; chi phí

JP: このラジオの値段ねだんはいくらですか。

VI: Giá của cái radio này là bao nhiêu?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

値段ねだんいた?
Bạn đã hỏi giá chưa?
値段ねだんきききましたか。
Bạn đã hỏi giá chưa?
値段ねだんこうすぎです。
Giá quá cao.
まあごろな値段ねだんだな。
Giá cả khá phải chăng.
その値段ねだんごろです。
Giá đó rất phải chăng.
全部ぜんぶ値段ねだん一緒いっしょです。
Tất cả đều có giá như nhau.
値段ねだんたかすぎる!
Giá cả quá cao!
べい値段ねだんがった。
Giá lúa mì đã giảm.
値段ねだんが、ぶちたかかった。
Cái giá đó đắt quá.
コーヒーの値段ねだんがった。
Giá cà phê đã giảm.

Hán tự

Từ liên quan đến 値段

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 値段
  • Cách đọc: ねだん
  • Loại từ: Danh từ
  • Độ trang trọng: trung tính; lịch sự: お値段
  • Lĩnh vực: mua bán, kinh doanh, tiêu dùng
  • Biểu hiện liên quan: 値上げ、値下げ、定価、相場、単価

2. Ý nghĩa chính

- “Giá” của hàng hóa/dịch vụ nói chung. Dùng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày lẫn kinh doanh.
- Lịch sự khi nói với khách: 「お値段」.

3. Phân biệt

  • 価格: giá cả (trang trọng/kinh tế học), nhấn giá trị thị trường.
  • 料金: phí dịch vụ (vé vào cửa, cước, tiền điện…).
  • 金額: số tiền (con số), không nhất thiết là “giá bán”.
  • 費用/コスト: chi phí (để thực hiện), góc nhìn người trả.
  • 定価: giá niêm yết; 単価: đơn giá; 相場: giá chung của thị trường.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Tính chất: 値段が高い/安い/手頃だ/張る(mắc)/割高だ(khá mắc)/割安だ(khá rẻ)。
- Hành động: 値段をつける/設定する/交渉する/下げる/上げる。
- Mô tả: この商品は値段の割に品質が良い(đáng tiền)。
- Lưu ý hiển thị: 税込み(đã gồm thuế)/税別(chưa gồm thuế).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
価格 Gần nghĩa Giá cả Trang trọng, phân tích thị trường, kinh tế.
料金 Liên quan Phí dịch vụ Vé, cước, tiền điện, học phí.
相場 Liên quan Mặt bằng giá Mức giá chung trên thị trường.
単価 Liên quan Đơn giá Giá cho 1 đơn vị.
値上げ/値下げ Liên quan Tăng/giảm giá Biến động giá bán.
無料 Đối nghĩa Miễn phí Không có giá tiền phải trả.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 値: giá trị (bộ 人 đứng + âm “直” → liên hệ “giá trị con người”).
- 段: bậc, cấp độ, “mức”.
- 値段: “mức giá trị” → giá tiền.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong mua bán, câu “お値段はいくらですか” rất lịch sự. Khi đánh giá “đáng tiền”, dùng 「値段の割に」「コスパがいい」. Trong niêm yết, chú ý ghi rõ 税込/税別 để tránh hiểu nhầm. Với thương lượng, 「値段交渉」 hoặc 「お値引きできますか」 là những cụm tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • この靴の値段はいくらですか。
    Đôi giày này giá bao nhiêu?
  • 値段の割に品質がとても良い。
    So với giá thì chất lượng rất tốt.
  • 原材料費の高騰で値段を上げざるを得ない。
    Vì giá nguyên liệu tăng nên buộc phải tăng giá.
  • もう少し値段を下げられますか。
    Có thể giảm giá thêm chút được không?
  • このレストランは値段が手頃で通いやすい。
    Nhà hàng này giá phải chăng, dễ ghé thường xuyên.
  • 最新モデルは値段が張るね。
    Mẫu mới giá “chát” ha.
  • 中古でも高い値段がついている。
    Dù là đồ cũ nhưng được định giá cao.
  • 表示値段は税込です。
    Giá hiển thị đã gồm thuế.
  • この絵にはいくらの値段がつくと思う?
    Bức tranh này sẽ được định giá khoảng bao nhiêu nhỉ?
  • イベントの値段(参加費)は学生無料です。
    Giá/Phí tham gia sự kiện miễn cho sinh viên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 値段 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?