市価
[Thị Giá]
しか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
giá thị trường; giá hiện tại
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
Woody Panelの市価が80$だということは知っています。
Bạn có biết giá thị trường của Wood Panel là 80 đô không?