育種 [Dục Chủng]
いくしゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lai tạo

Hán tự

Dục nuôi dưỡng; lớn lên; nuôi; chăm sóc
Chủng loài; giống; hạt giống

Từ liên quan đến 育種