養い育てる [Dưỡng Dục]
やしないそだてる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

nuôi dưỡng; chăm sóc

Hán tự

Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển
Dục nuôi dưỡng; lớn lên; nuôi; chăm sóc

Từ liên quan đến 養い育てる