1. Thông tin cơ bản
- Từ: 保育
- Cách đọc: ほいく
- Loại từ: Danh từ; có dạng サ変動詞(保育する)
- Lĩnh vực: Giáo dục mầm non, phúc lợi trẻ em, chính sách xã hội
- Từ ghép thường gặp: 保育園, 保育所, 保育士, 延長保育, 一時保育, 病児保育, 家庭的保育, 保育料
2. Ý nghĩa chính
保育 là hoạt động chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ nhỏ (đặc biệt là 0–6 tuổi) tại cơ sở như 保育園・保育所, bao gồm an toàn, vệ sinh, ăn ngủ, vui chơi và giáo dục phát triển phù hợp lứa tuổi. Cũng chỉ toàn bộ lĩnh vực dịch vụ, nghề nghiệp và chính sách liên quan đến chăm sóc trẻ mầm non.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 子育て: nuôi con nói chung trong gia đình; phạm vi rộng, không chỉ ở cơ sở. 保育 thường chỉ dịch vụ/chuyên môn tại cơ sở.
- 養育: nuôi dưỡng về pháp lý/lâu dài (có thể tới tuổi trưởng thành). 保育 tập trung giai đoạn mầm non và chăm sóc hằng ngày.
- 託児: trông giữ trẻ tạm thời (託児所). Sắc thái “gửi nhờ” ngắn hạn; 保育 bao quát và mang tính giáo dưỡng hơn.
- 看護 / 介護: chăm bệnh/nguời già; không dùng cho trẻ em như 保育.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ: 保育を行う / 保育に携わる / 保育の質.
- Dạng động từ: 子どもを保育する (ít dùng trong khẩu ngữ thường ngày; văn bản ngành nghề dùng nhiều).
- Cụm cố định: 延長保育 (giờ trông muộn), 一時保育 (trông theo giờ/ngày), 病児保育 (trẻ ốm), 家庭的保育 (mô hình gia đình).
- Văn phong: trung tính → trang trọng/chuyên môn; hay gặp trong tài liệu nhà trường, chính quyền, tuyển dụng 保育士.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 子育て |
Liên quan |
Nuôi dạy con |
Phạm vi gia đình; rộng hơn 保育 |
| 養育 |
Gần nghĩa |
Nuôi dưỡng (pháp lý, lâu dài) |
Trang trọng, luật, phúc lợi |
| 託児 |
Gần nghĩa |
Gửi/trông trẻ tạm thời |
Tập trung “gửi nhờ” ngắn hạn |
| 保育園/保育所 |
Liên quan |
Trường mẫu giáo/nhà trẻ |
Cơ sở cung cấp 保育 |
| 保育士 |
Liên quan |
Nhân viên/chuyên viên mầm non |
Chứng chỉ quốc gia |
| 看護 |
Phân biệt |
Điều dưỡng |
Không dùng cho trẻ khỏe mạnh |
| 介護 |
Phân biệt |
Chăm sóc người già |
Lĩnh vực khác |
| 放任/ネグレクト |
Đối nghĩa |
Buông lỏng/Thờ ơ, bỏ mặc |
Trái ngược tinh thần 保育 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 保 (ほ): “bảo” = bảo vệ, giữ gìn; gợi ý nghĩa che chở.
- 育 (いく): “dục” = nuôi dưỡng, giáo dục; gợi quá trình lớn lên.
- Tổng hợp: “bảo” + “dục” → chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ nhỏ một cách an toàn, có định hướng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nghe người Nhật nói về 保育の質, họ thường nhấn mạnh “an toàn, tính phát triển, và hợp tác gia đình”. Các thuật ngữ như 待機児童 (trẻ chờ chỗ) hay 延長保育 phản ánh nhu cầu xã hội và thời gian làm việc của phụ huynh. Với người học, hãy để ý sự khác nhau tinh tế giữa 保育 (dịch vụ/hoạt động chuyên môn) và 子育て (trải nghiệm gia đình).
8. Câu ví dụ
- 娘を保育園に預けてから出勤します。
Tôi gửi con gái vào bảo育 viện rồi mới đi làm.
- 保育士として五年間働いています。
Tôi làm việc với tư cách là nhân viên bảo育 được năm năm.
- この園は延長保育に対応しています。
Trường này có hỗ trợ trông muộn.
- 病気の子どもを預かる病児保育が充実している。
Dịch vụ chăm trẻ ốm ở đây rất đầy đủ.
- 自治体は保育の質の向上に取り組んでいる。
Chính quyền địa phương đang nỗ lực nâng cao chất lượng bảo育.
- 急用のため、一時保育を利用した。
Vì việc gấp, tôi đã sử dụng dịch vụ trông trẻ tạm thời.
- 彼女は保育に情熱を持っている。
Cô ấy có nhiệt huyết với lĩnh vực bảo育.
- 父母と保育者の連携が重要だ。
Sự phối hợp giữa phụ huynh và người bảo育 là quan trọng.
- この地域は保育の受け皿が不足している。
Khu vực này thiếu chỗ tiếp nhận bảo育.
- 大学で保育学を専攻した。
Tôi chuyên ngành khoa học bảo育 ở đại học.