展開 [Triển Khai]

てんかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

phát triển; tiến hóa; tiến triển; mở ra; (cốt truyện) xoay chuyển

JP: その事件じけん展開てんかいについてつづきおらせください。

VI: Hãy tiếp tục thông báo cho tôi về diễn biến của vụ việc.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

mở rộng; trải ra; kéo dài; triển khai; xây dựng

JP: 与党よとう野党やとう非難ひなんのキャンペーンを展開てんかいしています。

VI: Đảng cầm quyền đang triển khai chiến dịch chỉ trích đối lập.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

Lĩnh vực: Toán học

mở rộng (biểu thức đại số)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

Lĩnh vực: Toán học

phát triển (hình dạng ba chiều)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

Lĩnh vực: Tin học

giải nén (dữ liệu nén); giải nén; mở gói

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Kinh doanh

chia sẻ (thông tin)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

こっちはのぞどおりの展開てんかいだ。
Mọi chuyện diễn ra đúng như mong đợi.
それは予想よそうだにしない展開てんかいだった。
Đó là một bước ngoặt không thể ngờ.
予想よそうどおりの展開てんかいになりましたね。
Mọi việc diễn ra đúng như dự đoán.
しょうエネルギーの全国ぜんこく運動うんどう展開てんかいちゅうだ。
Chiến dịch tiết kiệm năng lượng toàn quốc đang được triển khai.
こんな展開てんかいだれ予想よそうしたかしら。
Ai có thể dự đoán được một diễn biến như thế này chứ?
それは異常いじょう展開てんかいせた出来事できごとでした。
Đó là một sự kiện diễn biến bất thường.
出来事できごとかれ予言よげんしたとおりに展開てんかいした。
Sự việc đã diễn ra đúng như anh ấy đã tiên đoán.
物語ものがたりすじはあるしま舞台ぶたい展開てんかいする。
Cốt truyện của câu chuyện được triển khai trên một hòn đảo.
おれ予想よそうしたとおりの展開てんかいになってきたな。
Mọi chuyện diễn ra y như tôi đã dự đoán.
マフィアはかくれみのに合法ごうほうてき事業じぎょう展開てんかいしている。
Mafia đang mở rộng hoạt động kinh doanh hợp pháp để che đậy.

Hán tự

Từ liên quan đến 展開

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 展開
  • Cách đọc: てんかい
  • Loại từ: danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: triển khai, phát triển (câu chuyện/chiến lược), bày rộng, khai triển
  • Sắc thái: đa lĩnh vực (kinh doanh, câu chuyện, quân sự, toán học)
  • Dạng liên quan: 急展開, 全国展開, 事業展開, 物語の展開, 展開図, 多項式の展開

2. Ý nghĩa chính

- Triển khai, mở rộng hoạt động/chiến lược ra khu vực mới.
- Diễn biến của câu chuyện/sự việc (物語の展開).
- Khai triển trong toán (đa thức, chuỗi Taylor).
- Dàn đội hình quân sự (部隊を展開する).

3. Phân biệt

  • 展開 vs 発展: 発展 là phát triển lớn mạnh; 展開 là triển khai/bày ra cụ thể.
  • 展開 vs 進展: 進展 là tiến triển (tiến độ); 展開 là cách sự việc mở ra/triển khai.
  • Toán: 展開 (khai triển) khác với 因数分解 (phân tích nhân tử).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kinh doanh: 全国に事業を展開する, 新市場でブランド展開.
  • Truyện/tin tức: 物語の展開が早い/新たな展開.
  • Toán/Kỹ thuật: 多項式を展開する, 関数をテイラー級数に展開する.
  • Quân sự: 部隊を展開する, 戦線を展開する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
発展Liên quanphát triểnNhấn mạnh tăng trưởng.
進展Liên quantiến triểnTiến độ tiến lên.
展開図Liên quanbản trải (hình học)Hình phẳng của khối.
因数分解Đối ứngphân tích nhân tửNgược thao tác với khai triển.
展開戦Liên quantrận triển khaiQuân sự.
停滞Đối nghĩa bối cảnhtrì trệKhông có diễn biến.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 展: “triển”, mở ra; bộ 尸, gợi ý trải dài.
  • 開: “khai”, mở; bộ 門 (cửa) → mở cửa.
  • Kết hợp: (trải) + (mở) → mở rộng, triển khai.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch 展開 trong kinh doanh, “triển khai” thường tự nhiên hơn “phát triển”. Với nội dung kể chuyện, “diễn biến” là lựa chọn tốt. Trong toán, luôn ghi nhớ ngữ cảnh “khai triển đa thức/chuỗi”.

8. Câu ví dụ

  • 物語が急展開を迎える。
    Câu chuyện bước vào diễn biến dồn dập.
  • 新事業を海外で展開する。
    Triển khai mảng kinh doanh mới ở nước ngoài.
  • 部隊が陣形を展開した。
    Đơn vị đã dàn đội hình.
  • 交渉は新たな展開を見せた。
    Đàm phán cho thấy diễn biến mới.
  • 関数をテイラー級数に展開する。
    Khai triển hàm thành chuỗi Taylor.
  • 低価格戦略を全国で展開している。
    Đang triển khai chiến lược giá rẻ trên toàn quốc.
  • 話の展開が速すぎる。
    Diễn biến câu chuyện quá nhanh.
  • UIを横方向に展開する。
    Trải giao diện theo chiều ngang.
  • プロジェクトの全国展開を目指す。
    Nhắm tới triển khai toàn quốc dự án.
  • 眼前に絶景が展開した。
    Trước mắt trải ra một cảnh đẹp hùng vĩ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 展開 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?