伸べ広げる [Thân Quảng]
のべひろげる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

kéo dài ra

Hán tự

Thân mở rộng; kéo dài
Quảng rộng; rộng lớn; rộng rãi

Từ liên quan đến 伸べ広げる