引き締める
[Dẫn Đề]
引きしめる [Dẫn]
引締める [Dẫn Đề]
引きしめる [Dẫn]
引締める [Dẫn Đề]
ひきしめる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
thắt chặt; làm cứng; căng; gồng
JP: ウィッチヘーゼルは、乾燥させずに毛穴を引き締めます。
VI: Witch Hazel giúp se khít lỗ chân lông mà không gây khô da.