引き絞る [Dẫn Giảo]
引きしぼる [Dẫn]
引絞る [Dẫn Giảo]
ひきしぼる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

kéo căng (cung)

JP: かれこえしぼってうたった。

VI: Anh ấy đã hát hết sức mình.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

kéo chặt; siết chặt; nắm chặt

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

căng (giọng)

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Giảo bóp nghẹt; thắt chặt; vắt

Từ liên quan đến 引き絞る