1. Thông tin cơ bản
- Từ: 接近
- Cách đọc: せっきん
- Loại từ: Danh từ; danh động từ する
- Độ phổ biến: Rất thường gặp trong tin tức, dự báo thời tiết, kỹ thuật
- Trình độ gợi ý: Trung-cao (khoảng N2~N1)
2. Ý nghĩa chính
- Sự tiến lại gần, đến gần về không gian hoặc thời gian. Ví dụ: 台風の接近(bão đang đến gần).
- Hành động tiếp cận ai đó/sự vật nào đó (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng). Ví dụ: 対象に接近する(tiếp cận đối tượng).
- Trạng thái khoảng cách rất nhỏ, gần như chạm. Ví dụ: 列車接近(tàu đang áp sát vào ga).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 接近 vs 近づく: 接近 mang sắc thái trang trọng/kĩ thuật; 近づく là động từ thông dụng đời thường.
- 接近 vs 近接: 近接 mô tả trạng thái “ở gần nhau” (tĩnh), 接近 là “đang đến gần” (động).
- 接近 vs 接触: 接近 là đến gần nhưng chưa chạm; 接触 là đã chạm/tiếp xúc.
- 接近 vs 侵入: 侵入 là xâm nhập (đã vào bên trong), mạnh và tiêu cực hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: NがNに接近する/Nへの接近/Nが接近中/接近禁止.
- Ngữ cảnh hay gặp: dự báo thời tiết (台風が接近), đường sắt (列車接近), an ninh (関係者以外接近禁止), khoa học-kỹ thuật (ロボットが対象物に接近).
- Trang trọng hơn 近づく; trong văn bản công vụ/thông báo thường dùng danh từ: 〜の接近.
- Đi kèm trạng thái: 急速に/次第に/徐々に接近する (tiếp cận nhanh dần/từ từ).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 近づく |
Gần nghĩa |
Đến gần |
Thường ngày, ít trang trọng. |
| 近接 |
Liên quan |
Ở gần nhau |
Mô tả trạng thái tĩnh, kỹ thuật. |
| 接触 |
Liên quan |
Tiếp xúc |
Đã chạm; mức độ sau 接近. |
| 侵入 |
Liên quan |
Xâm nhập |
Hàm ý trái phép/tiêu cực. |
| 遠ざかる |
Đối nghĩa |
Tránh xa, rời xa |
Chuyển động ra xa. |
| 離れる |
Đối nghĩa |
Rời khỏi, cách xa |
Trạng thái/cử động xa ra. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 接(セツ):tiếp; chạm, nối, tiếp xúc. Liên hệ: 接する(tiếp xúc, giáp), 接続(kết nối).
- 近(キン/ちかい):cận; gần. Liên hệ: 近所(hàng xóm), 付近(phụ cận).
- Cấu tạo nghĩa: 接(tiếp/chạm)+近(gần)→ “đến sát gần, tiếp cận”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tức Nhật, bạn sẽ thường nghe “台風〇号が本州に接近しています”. Đây là cách nói mang tính thông báo, trung tính. Khi nói về con người, dùng 接近 có cảm giác chủ ý/chiến lược hơn 近づく (ví dụ trong điều tra, đàm phán). Trong biển báo, cụm “接近禁止” thể hiện cấm lại gần vì nguy hiểm hoặc bảo mật.
8. Câu ví dụ
- 台風が九州に接近している。
Bão đang tiến gần Kyushu.
- 列車接近のアナウンスが流れた。
Phát thông báo tàu đang áp sát ga.
- 容疑者に自然に接近して情報を得た。
Đã tiếp cận nghi phạm một cách tự nhiên để lấy thông tin.
- 低気圧の接近により、海が荒れる見込みだ。
Do áp thấp đến gần, dự báo biển sẽ động.
- ドローンが目標物に接近しすぎないよう制御する。
Điều khiển để drone không tiếp cận mục tiêu quá gần.
- 大統領への無断接近は禁じられている。
Tiếp cận tổng thống khi chưa cho phép là bị cấm.
- その企画は顧客に接近する良い機会だ。
Kế hoạch đó là cơ hội tốt để tiếp cận khách hàng.
- 前線が日本列島に接近中だ。
Dải hội tụ đang tiến sát quần đảo Nhật.
- 目標に静かに接近して、声をかけた。
Tiếp cận mục tiêu một cách nhẹ nhàng rồi lên tiếng.
- この区域は危険のため接近禁止です。
Khu vực này cấm lại gần vì nguy hiểm.