接近 [Tiếp Cận]

せっきん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tiến gần hơn; đến gần hơn; tiếp cận

JP: 飛行機ひこうきはニューヨークに接近せっきんしている。

VI: Máy bay đang tiếp cận New York.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

không khác nhiều; gần (tuổi, kỹ năng, v.v.)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trở nên thân thiết (tức là thân thiện); trở nên thân mật

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

台風たいふう日本にほん接近せっきんちゅうです。
Cơn bão đang tiến gần Nhật Bản.
おおきな台風たいふう接近せっきんしている。
Một cơn bão lớn đang tiến gần.
はる接近せっきんあたたかい天候てんこうをもたらす。
Sự tiến gần của mùa xuân mang lại thời tiết ấm áp.
新聞しんぶんによると台風たいふう接近せっきんちゅうであった。
Theo báo chí, bão đang tiến gần.
台風たいふう9ごう四国しこく接近せっきんちゅうです。
Bão số 9 đang tiến gần Shikoku.
それは近代きんだいスキーの技術ぎじゅつへのただしい接近せっきんほうである。
Đó là cách tiếp cận đúng đắn đối với kỹ thuật trượt tuyết hiện đại.
台風たいふうごう四国しこく接近せっきんしている。
Bão số 9 đang tiến gần Shikoku.
天気てんき予報よほうによると、台風たいふう沿岸えんがん接近せっきんしそうだ。
Theo dự báo thời tiết, cơn bão sẽ tiến gần bờ biển.
あらし接近せっきんしていると発表はっぴょうされた。
Đã thông báo rằng cơn bão đang tiến gần.
今日きょう新聞しんぶんによれば、大型おおがた台風たいふう接近せっきんちゅうのようだ。
Theo báo hôm nay, có vẻ như một cơn bão lớn đang tiến gần.

Hán tự

Từ liên quan đến 接近

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 接近
  • Cách đọc: せっきん
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ する
  • Độ phổ biến: Rất thường gặp trong tin tức, dự báo thời tiết, kỹ thuật
  • Trình độ gợi ý: Trung-cao (khoảng N2~N1)

2. Ý nghĩa chính

- Sự tiến lại gần, đến gần về không gian hoặc thời gian. Ví dụ: 台風の接近(bão đang đến gần).
- Hành động tiếp cận ai đó/sự vật nào đó (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng). Ví dụ: 対象に接近する(tiếp cận đối tượng).
- Trạng thái khoảng cách rất nhỏ, gần như chạm. Ví dụ: 列車接近(tàu đang áp sát vào ga).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 接近 vs 近づく: 接近 mang sắc thái trang trọng/kĩ thuật; 近づく là động từ thông dụng đời thường.
  • 接近 vs 近接: 近接 mô tả trạng thái “ở gần nhau” (tĩnh), 接近 là “đang đến gần” (động).
  • 接近 vs 接触: 接近 là đến gần nhưng chưa chạm; 接触 là đã chạm/tiếp xúc.
  • 接近 vs 侵入: 侵入 là xâm nhập (đã vào bên trong), mạnh và tiêu cực hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: NがNに接近する/Nへの接近/Nが接近中接近禁止.
  • Ngữ cảnh hay gặp: dự báo thời tiết (台風が接近), đường sắt (列車接近), an ninh (関係者以外接近禁止), khoa học-kỹ thuật (ロボットが対象物に接近).
  • Trang trọng hơn 近づく; trong văn bản công vụ/thông báo thường dùng danh từ: 〜の接近.
  • Đi kèm trạng thái: 急速に/次第に/徐々に接近する (tiếp cận nhanh dần/từ từ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
近づく Gần nghĩa Đến gần Thường ngày, ít trang trọng.
近接 Liên quan Ở gần nhau Mô tả trạng thái tĩnh, kỹ thuật.
接触 Liên quan Tiếp xúc Đã chạm; mức độ sau 接近.
侵入 Liên quan Xâm nhập Hàm ý trái phép/tiêu cực.
遠ざかる Đối nghĩa Tránh xa, rời xa Chuyển động ra xa.
離れる Đối nghĩa Rời khỏi, cách xa Trạng thái/cử động xa ra.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 接(セツ):tiếp; chạm, nối, tiếp xúc. Liên hệ: 接する(tiếp xúc, giáp), 接続(kết nối).
  • 近(キン/ちかい):cận; gần. Liên hệ: 近所(hàng xóm), 付近(phụ cận).
  • Cấu tạo nghĩa: 接(tiếp/chạm)+近(gần)→ “đến sát gần, tiếp cận”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức Nhật, bạn sẽ thường nghe “台風〇号が本州に接近しています”. Đây là cách nói mang tính thông báo, trung tính. Khi nói về con người, dùng 接近 có cảm giác chủ ý/chiến lược hơn 近づく (ví dụ trong điều tra, đàm phán). Trong biển báo, cụm “接近禁止” thể hiện cấm lại gần vì nguy hiểm hoặc bảo mật.

8. Câu ví dụ

  • 台風が九州に接近している。
    Bão đang tiến gần Kyushu.
  • 列車接近のアナウンスが流れた。
    Phát thông báo tàu đang áp sát ga.
  • 容疑者に自然に接近して情報を得た。
    Đã tiếp cận nghi phạm một cách tự nhiên để lấy thông tin.
  • 低気圧の接近により、海が荒れる見込みだ。
    Do áp thấp đến gần, dự báo biển sẽ động.
  • ドローンが目標物に接近しすぎないよう制御する。
    Điều khiển để drone không tiếp cận mục tiêu quá gần.
  • 大統領への無断接近は禁じられている。
    Tiếp cận tổng thống khi chưa cho phép là bị cấm.
  • その企画は顧客に接近する良い機会だ。
    Kế hoạch đó là cơ hội tốt để tiếp cận khách hàng.
  • 前線が日本列島に接近中だ。
    Dải hội tụ đang tiến sát quần đảo Nhật.
  • 目標に静かに接近して、声をかけた。
    Tiếp cận mục tiêu một cách nhẹ nhàng rồi lên tiếng.
  • この区域は危険のため接近禁止です。
    Khu vực này cấm lại gần vì nguy hiểm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 接近 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?