手近
[Thủ Cận]
手近か [Thủ Cận]
手近か [Thủ Cận]
てぢか
てじか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
gần; trong tầm tay
JP: いつも手近に辞書を持っていなさい。
VI: Luôn giữ một cuốn từ điển bên mình.
Tính từ đuôi na
quen thuộc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私はいつも手近に辞書を置いている。
Tôi luôn để từ điển gần tay.