緊密
[Khẩn Mật]
きんみつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
nghiêm ngặt; chặt chẽ; gần gũi; gắn bó
JP: 今後とも、貴社と緊密なおつきあいをいただけますよう希望しております。
VI: Mong rằng chúng tôi sẽ tiếp tục có mối quan hệ chặt chẽ với công ty bạn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私どもの関係がより緊密になることを願っております。
Chúng tôi mong muốn mối quan hệ của chúng tôi sẽ trở nên chặt chẽ hơn.