近接
[Cận Tiếp]
きんせつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
gần gũi; gần; ở gần; liền kề
JP:
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tiếp cận; đến gần